Niên giám thống kê Đà Nẵng 2008
 M?c l?c Ph?n II: Dân s? và lao ??ng
Phần I: Đơn vị hành chính, đất đai và khí hậu

Administrative unit, land and climate

Biểu

Table

 

 

1

Diện tích, dân số và đơn vị hành chính thành phố Đà Nẵng thời điểm 31/12/2008

 

Area, population and administrative in Da Nang city Dec. 31st 2008

 

2

Diện tích đất tự nhiên (31/12/2008)

 

Land area (31/12/2008)

 

3

Số giờ nắng các tháng trong năm

 

Number of sunshine hours in months

 

4

Tổng lượng mưa các tháng trong năm

 

Rainfall in months

 

5

Độ ẩm tương đối trung bình các tháng trong năm

 

Mean relative humidity in months

 

6

Nhiệt độ trung bình các tháng trong năm

 

Average air temperature in months

 

7

Mực nước trung bình sông Cẩm Lệ hàng tháng trong năm

 

Average water-level of the Cam Le river in months

 


Created by AM Word2CHM